--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất trí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất trí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất trí
+ verb
to lose one's reason
nó mất trí
He lost his reason
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason
+
withershins
:
(Ê-cốt) ngược chiềm kim đồng hồ
+
cured
:
(đặc biệt sử dụng cho thịt) được ướp muối